BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM MÁU TẠI NHÀ – BÁC SĨ GIA ĐÌNH 365

STT MÃ/MÀU DANH MỤC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM(THAM KHẢO) GIÁ (VNĐ)
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
1 94/ ĐEN Double test (free beta hCG, PAPP-A) 500.000 *
2 262/ ĐEN Triple test (AFP, hCG, uE3) 500.000
3 389/CHUYÊN DỤNG QF-PCR (Dịch ối) 3.400.000
4 390/CHUYÊN DỤNG Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 5 bệnh 10.500.000
5 391/CHUYÊN DỤNG Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 9 bệnh 15.500.000
SÀNG LỌC SƠ SINH
6 392/GIẤY-CHUYÊN DỤNG  Gói 2 chỉ tiêu: (G6PD, CH) 260.000
7 393/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 3 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH) 350.000
8 394/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 5 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH, PKU, GAL) 500.000
9 395/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 38 chỉ tiêu 2.500.000
10 396/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 48 chỉ tiêu 3.800.000
SINH HÓA THƯỜNG QUY
11 2/ ĐEN A/G 60.000 
12 5/ ĐEN Albumin máu  30.000 
13 24/ ĐEN AST – SGOT    ( CHỨC NĂNG GAN )  30.000 
14 9/ ĐEN ALT – SGPT     ( CHỨC NĂNG GAN )  30.000 
15 109/ ĐEN GGT                 ( CHỨC NĂNG GAN )  35.000 
16 38/ ĐEN Calci ion 50.000 
17 39/ ĐEN Calci máu 50.000 
18 30/ ĐEN Bilirubin TP, TT, GT (Mỗi Loại 30.000 VNĐ)  90.000 
19 264/ ĐEN Ure máu         (CHỨC NĂNG THẬN )  30.000 
20 72/ ĐEN Creatinin máu   ( CHỨC NĂNG THẬN )  30.000 
21 61/ ĐEN Cholesterol           ( MỠ MÁU ) 30.000
22 261/ ĐEN Triglyceride           ( MỠ MÁU )  30.000 
23 176/ ĐEN HDL – Cholesterol  (MỠ TỐT ) 30.000 
24 177/ ĐEN LDL – Cholesterol   ( MỠ XẤU )  30.000 
25 73/ ĐEN CRPđịnh lượng(Protein thể hiện trình trạng viêm)  100.000 
26 74/ ĐEN CRP-hs siêu nhạy( viêm mạch cấp độ thấp )  110.000 
27 84/ ĐEN Điện giải đồ (Na, K, CL) (các ion cần thiết cơ thể )  60.000 
28 85/ ĐEN Độ thanh thải Creatinine  100.000 
29 23/ ĐEN ASLO định lượng 90.000 
30 119/ XÁM Glucose máu  ( ĐƯỜNG TRONG MÁU HIỆN TẠI)  25.000 
31 127/ TÍM HbA1c(MỨC ĐƯỜNG HUYẾT TRONG 2,3 THÁNG)  150.000 
32 62/ ĐEN CK total       ( MEN CƠ VÂN )                                60.000 
33 63/ ĐEN CK – MB Miễn dịch ( MEN CƠ TIM )  60.000 

 

 

34 11111185/-ĐEN Micro Albumin/Creatinine  100.000 
35 186/ ĐEN Micro Albumin niệu  100.000 
36 220/ ĐEN Protein máu  50.000 
37 231/ ĐEN Sắt huyết thanh (IRON)  60.000 
38 256/ LỌ Tổng phân tích nước tiểu (11TS)(khả năng lọc Thận)  50.000 
39 8/ ĐEN Alkaline Phosphatase (ALP)  45.000 
40 374/ ĐEN Troponin I  150.000 
41 375/ ĐEN Troponin T  150.000 
42 12/ ĐEN Amylase máu  50.000 
43 265/ ĐEN Uric acid máu  ( GOUT )  50.000 
TẦM SOÁT UNG THƯ SỚM
44 3/ ĐEN AFP      ( MARKER UT GAN ) 180.000
45 27/ ĐEN B2M(Beta2-microglobulin)( MARKER UT TỦY) 180.000
46 33/ ĐEN CA12-5 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG ) 200.000
47 34/ ĐEN CA15-3  ( MARKER UT VÚ ) 200.000
48 35/ ĐEN CA19-9  ( MARKER UT TỤY ) 200.000
49 36/ ĐEN CA72-4  ( MARKER UT DẠ DÀY ) 200.000
50 50/ ĐEN CEA( MARKER UT DẠ DÀY,RUỘT,VÚ,PHỔI,TỤY) 200.000
51 76/ ĐEN Cyfra21-1( MARKER UT PHỔI ) 200.000
52 144/ ĐEN HE-4 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG ) 500.000
53 221/ ĐEN PSA Total( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT ) 200.000
54 222/ ĐEN PSA Free ( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT ) 200.000
55 196/ ĐEN NSE( MARKER u nguyên bào thần kinh,PHỔI tb nhỏ) 200.000 *
56 232/ ĐEN SCC ( MARKER UT CỔ TỬ CUNG,PHỔI,THỰC QUẢN) 270.000
XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT, HORMON
57 6/ ĐỎ Aldosterone 270.000
58 11/ ĐỎ AMH 850.000
59 18/ ĐỎ Anti Glycoprotein – IgG 300.000
60 181/ ĐỎ Anti Glycoprotein – IgM 300.000
61 182/ ĐỎ Anti Cardiolipin – IgG 300.000
62 183/ ĐỎ Anti Cardiolipin – IgM 550.000
63 19/ ĐỎ Anti Phospholipid – IgG 550.000
64 191/ ĐỎ Anti Phospholipid – IgM 300.000
64 191/ ĐỎ Beta2 glycoprotein 600.000
65 192/ ĐỎ Kháng đô Lupus (LA) 750.000
66 21/ ĐỎ Anti-TG 300.000
67 29/ ĐEN Βeta-hCG 150.000
68 37/ ĐEN Các chất gây nghiện/NT (thuốc lắc, cần sa, đập đá, heroin) 230.000
69 397/ TÍM Catecholamine (máu/nước tiểu) 1.200.000
70 55/ ĐEN Chất gây nghiện/máu (heroin,…)  350.000 
71 54/ ĐEN Chất gây nghiện/NT (heroin, Test nhanh)  80.000 
72 69/ ĐEN Cortisol máu (8h hoặc 20h)  160.000 
73 71/ ĐEN C-Peptide  330.000 
74 101/ ĐEN Estradiol (E2)  150.000 
75 102/ ĐEN Feritin  50.000 
76 104/ ĐEN FSH  130.000 

 

77 105/ĐEN FT3  90.000 
78 106/ĐEN FT4  90.000 
79 107/ TÍM G6PD/Blood  170.000 
80 153/ĐEN Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)  270.000 
81 160/ĐEN IgA  200.000 
82 161/ĐEN IgE  200.000 
83 163/ĐEN IgG  200.000 
84 164/ĐEN IgM  200.000 
85 166/ĐEN Insulin  140.000 
86 178/ĐEN LH  130.000 
87 197/ TÍM NT-proBNP 600.000
88 204/ TÍM Parathyorid hormon (PTH) 280.000
89 217/ ĐEN Procalcitonin (PCT) 500.000
90 218/ ĐEN Progesteron  130.000 
91 216/ ĐEN Pro GRP 400.000
92 219/ ĐEN Prolactin  130.000 
93 241/ ĐEN T3  100.000 
94 242/ ĐEN T4  100.000 
95 248/ XANH LÁ TG (thyroglobulin)  300.000 
96 249/ ĐEN Testosterone  150.000 
97 259/ TÍM TRAb (TSH Receptor Antibody) 580.000 
98 263/ ĐEN TSH 90.000 
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
99 51/ XANH LÁ Cephalin-kaolin (APTT)  60.000 
100 82/ TÍM Điện di huyết sắc tố 650.000 
101 83/ ĐỎ Điện di Protein  350.000 
102 87/ XANH LÁ Đông máu: Prothrombin time (INR, %, S)  230.000 
103 103/ XANH LÁ Fibrinogen  80.000 
104 150/ TÍM HLA-B27 (PCR)  1.000.000 
105 159/ TÍM Huyết đồ  150.000 
106 182/ ĐỎ Máu lắng (máy tự động)  45.000 
107 194/ TÍM + ĐỎ Nhóm máu ABO  50.000 
108 195/ TÍM + ĐỎ Nhóm máu Rh  50.000 
109 253/ LỌ Tinh dịch đồ 18 chỉ số  300.000 
110 254/ XANH TRỜI Tổng phân tích máu 18 chỉ số  80.000 
111 255/ TÍM Tổng phân tích máu 28- 32 chỉ số  130.000 
KÝ SINH TRÙNG, VI KHUẨN, VIRUS
112 44/LỌ TĂM BÔNG Cấy đờm  300.000 
113 46/ TÍM Cấy máu  350.000 
114 53/CHUYÊN DỤNG Chẩn đoán Norgohorrea (NG) Realtime PCR  600.000 
115 56/LỌ TĂM BÔNG Chlamydia (Test nhanh)  130.000 
116 57/LỌ TĂM BÔNG Chlamydia – Lậu PCR  300.000 
117 75/ ĐỎ Cúm (Influenza)  100.000 
118 79/ ĐEN Dengue Fever IgG hoặc IgM (Test nhanh) ,  150.000 
119 81/ ĐEN Dengue IgG hoặc IgM (Định lượng)  300.000 
120 80/ ĐEN Dengue NS1 Antigen   300.000 

 

121 111.99/ĐỎ – ĐEN Enterovirus 71 IgM (EV 71)  150.000 
122 110/ ĐEN Giang mai – TPHA định lượng  160.000 
123 112/ ĐEN Giang mai Syphilis TP  80.000 
124 113/ ĐEN Giang mai TPHA  100.000 
125 123/ ĐEN H.pylori IgG/IgM  80.000 
126 128/ ĐEN HBcAb Cobas  130.000 
127 129/ ĐEN HBcAb IgM Cobas  190.000 
128 130/ ĐEN HBeAg Cobas  120.000 
129 397/ ĐEN HBeAg nhanh  110.000 
130 131/ ĐEN HBsAb (Test nhanh)  95.000 
131 132/ ĐEN HBsAg Cobas  80.000 
132 133/ ĐEN HBsAg định lượng  500.000 
133 398/ ĐEN HBsAg nhanh  90.000 
134 135/ TÍM HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48)  1.500.000 
135 136/ TÍM HBV-DNA PCR định lượng  600.000 
136 140/ ĐEN HCVAb nhanh  80.000 
137 141/ ĐEN HCVAg 700.000
138 143/ TÍM HCV-RNA (Qiagen) 700.000
139 142/ TÍM HCV-RNA ( Roche TaqMan48)  1.800.000 
140 145/ TÍM Herpes I&II IgG  230.000 
141 146/ TÍM Herpes I&II IgM  230.000 
142 147/ ĐEN HEV – IgM ( Viêm gan E)  310.000 
143 148/ ĐEN HIV Combi PT  200.000 
144 399/ ĐEN HIV nhanh  100.000 
145 156/ ĐEN HPV định type  750.000 
146 157/ ĐEN HPV PCR  450.000 
147 173/ TÍM KST sốt rét giọt máu  80.000 
148 174/ TÍM KST sốt rét PCR  400.000 
149 175/ ĐEN Ký sinh trùng đường ruột  60.000 
150 182/ TÍM Measles (Sởi)-IgG Hoặc IgM (Mỗi loại190.000Đ)  380.000 
151 188/ ĐỎ Mumps(Quai bị)IgG hoặcIgM(Mỗi loai240.000Đ)  480.000 
152 206/ ĐỎ PCR – Lậu cầu  350.000 
153 209/LỌ-CÓ-BÔNG PCR dịch tìm lao  350.000 
154 225/ ĐEN Rubella IgG hoặc IgM (Cobas )  250.000 
155 227/ ĐEN Rubella Nhanh  200.000 
156 228/ ĐEN Sán lá gan lớn (IgG)  320.000 
157 229/ ĐEN Sán lá phổi (IgG) 320.000
158 230/ ĐEN Sán máng (IgG) 320.000
159 237/ CHUYÊN DỤNG Soi lậu cầu  100.000 
160 238/ LỌ Soi Phân  150.000 
161 239/ LỌ CÓ BÔNG Soi tìm vi khuẩn lao (AFB)  60.000 
162 240/ ỐNG CHUYÊN DỤNG Soi tươi  60.000 
163 243/ ĐEN TB test (Lao)  90.000 
164 257/ ĐỎ Toxoplasma gondi IgG hoặc IgM (Mỗi 220.000Đ) 440.000 
TẾ BÀO, SINH THIẾT
165 233/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết <5cm  350.000 
166 234/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết > 5cm  450.000 
167 235/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết xương  450.000 
168 244/LỌ CHUYÊN DỤNG Tế bào âm đạo, cổ tử cung(Pap smears)  200.000 
169 400/LỌ CHUYÊN DỤNG ThinPrep (Pap Test) 600.000

TRUNG TÂM BÁC SĨ GIA ĐÌNH 365
Điện thoại & Zalo: 0986.777.365
Địa chỉ: 365 Trường chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Hệ thống chi nhánh:
+ 159 Pháo Đài Láng, Đống Đa, Hà Nội
+ 8/79 Đường Cầu Giấy, Hà Nội
+ 7 Phùng Khoang, Hà Đông, Hà Nội

+ 60 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội
+ 233 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
+ 128 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
+ Ngõ Hòa Bình 7, Minh Khai, HBT, Hà Nội

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận